Danh Sách Đầy Đủ Aniimo Trong Game
Khám phá danh sách Aniimo trong game. Thông tin, liên kết chi tiết và hướng dẫn dành cho người chơi mới.

Mục lục
- Giới Thiệu
-
Danh Sách Aniimo
- Emberpup
- Flameruff
- Scorchhowl
- Celestis
- Stellarys
- Hummin
- Witchin
- Tuckin
- Skippy
- Pranky
- Glacy
- Leafy
- Iris
- Irisal
- Nimbi
- Turbo
- Flutternym
- Gracewing
- Somniwing
- Chirpi
- Tromber
- Corneter
- Tubster
- Budclaw
- Shrubclaw
- Geoclaw
- Bulbly
- Veilfloat
- Luminelle
- Otti
- Puffi
- Chilli
- Chubbi
- Shelly
- Sheldon
- Sherro
- Pebbling
- Geodeback
- Minespine
- Bolty
- Blazen
- Bonesky
- Fenrier
- Glynsera
- Wisptis
- Ignitis
- Helmut
- Pawney
- Rookey
- Jawling
- Helmwhelp
- Helgon
- Infergon
- Budsquire
- Thornblade
- Sparki
- Flamerion
- Dewy
- Fragrancier
- Baleetle
- Waleetle
- Besauce
- Kết Luận
-
Giới Thiệu
Bạn đang tìm hiểu về Aniimo – tựa game ARPG thu thập sinh vật cực hot sắp ra mắt? Đây chính là bài viết dành cho bạn!
Với đồ họa đẹp mắt, cơ chế chiến đấu chiến thuật và hệ thống tiến hóa phức tạp, Aniimo đang được kỳ vọng trở thành "hiện tượng mới" trong làng game 2026. Ngay từ phiên bản Close Beta đầu tiên, game đã giới thiệu tới người chơi 62 Aniimo đầu tiên, mỗi con đều có cá tính, ngoại hình, kỹ năng và hệ nguyên tố riêng biệt.
🔍 Hệ Thống Aniimo Trong Close Beta Có Gì Đặc Biệt?
Không chỉ đơn giản là bắt và nuôi, các Aniimo trong game còn có thể tiến hóa tuyến tính hoặc phân nhánh theo giới tính, điều kiện đặc biệt hoặc vật phẩm. Điều này mang lại sự đa dạng chiến lược cực kỳ lớn, tạo ra đội hình khác biệt cho mỗi người chơi.
Mỗi Aniimo đều thuộc một hệ nguyên tố nhất định, từ hệ Lửa, Điện, Băng, Cây, Ánh Sáng, Tối, cho đến các biến thể Prismana hiếm. Một số chuỗi tiến hóa có đến 3 giai đoạn hoặc chia làm nhiều hướng khác nhau, tạo nên độ sâu trong lối chơi rất đáng khám phá.
-
Danh Sách Aniimo
Dưới đây là danh sách đầy đủ theo đúng thứ tự từ 1 → 62, kèm liên kết chi tiết tới từng Aniimo:
-
Emberpup
001. Emberpup
-
Flameruff
002. Flameruff
-
Scorchhowl
003. Scorchhowl
-
Celestis
004. Celestis
-
Stellarys
005. Stellarys
-
Hummin
006. Hummin
-
Witchin
007. Witchin
-
Tuckin
008. Tuckin
-
Skippy
009. Skippy
-
Pranky
010. Pranky
-
Glacy
011. Glacy
-
Leafy
012. Leafy
-
Iris
013. Iris
-
Irisal
014. Irisal
-
Nimbi
015. Nimbi
-
Turbo
016. Turbo
-
Flutternym
017. Flutternym
-
Gracewing
018. Gracewing
-
Somniwing
019. Somniwing
-
Chirpi
020. Chirpi
-
Tromber
021. Tromber
-
Corneter
022. Corneter
-
Tubster
023. Tubster
-
Budclaw
024. Budclaw
-
Shrubclaw
025. Shrubclaw
-
Geoclaw
026. Geoclaw
-
Bulbly
027. Bulbly
-
Veilfloat
028. Veilfloat
-
Luminelle
029. Luminelle
-
Otti
030. Otti
-
Puffi
031. Puffi
-
Chilli
032. Chilli
-
Chubbi
033. Chubbi
-
Shelly
034. Shelly
-
Sheldon
035. Sheldon
-
Sherro
036. Sherro
-
Pebbling
037. Pebbling
-
Geodeback
038. Geodeback
-
Minespine
039. Minespine
-
Bolty
040. Bolty
-
Blazen
041. Blazen
-
Bonesky
042. Bonesky
-
Fenrier
043. Fenrier
-
Glynsera
044. Glynsera
-
Wisptis
045. Wisptis
-
Ignitis
046. Ignitis
-
Helmut
047. Helmut
-
Pawney
048. Pawney
-
Rookey
049. Rookey
-
Jawling
050. Jawling
-
Helmwhelp
051. Helmwhelp
-
Helgon
052. Helgon
-
Infergon
053. Infergon
-
Budsquire
054. Budsquire
-
Thornblade
055. Thornblade
-
Sparki
056. Sparki
-
Flamerion
057. Flamerion
-
Dewy
058. Dewy
-
Fragrancier
059. Fragrancier
-
Baleetle
060. Baleetle
-
Waleetle
061. Waleetle
-
Besauce
062. Besauce
-
-
Kết Luận
📈 Tại Sao Bạn Nên Ghi Nhớ Danh Sách Aniimo Ngay Từ Bây Giờ?
Nắm rõ toàn bộ 62 Aniimo giúp bạn:
-
Chuẩn bị đội hình phù hợp ngay từ đầu.
-
Biết trước các chuỗi tiến hóa để nuôi đúng con.
-
Tăng tốc trong các sự kiện giới hạn.
-
Có lợi thế lớn khi PvP và build chiến lược.
🚀 Tham Gia Cộng Đồng Aniimo Việt Nam Ngay Hôm Nay!
-
🎮 Discord: https://discord.gg/eentBHrpvs
-
📘 Fanpage: https://www.facebook.com/aniimovn
-
Phản Ứng Của Bạn Là Gì?






